Top Ad unit 728 × 90

Best

Tên các nghề nghiệp bằng tiếng anh

Tên các nghề nghiệp bằng tiếng anh
Ctrl + F tìm cho nhanh các bạn nhé
--------------------------------------
assistants: thư kí
architect: kiến trúc sư
dentist: bác sĩ nha khoa
lifeguard: nhân viên cứu hộ
shopkeeper: nhân viên bán hàng
zookeeper: người trông sở thú
sodier: bộ đội
hair dresser: thợ cắt tóc
engineer: kiến trúc sư
army: sĩ quan quân đội
pupil: học sinh
student: học sinh-sinh viên
teacher student: giáo viên thực tập
teacher: giáo viên
dancer: vũ công
inventor: nhà phát minh
manager: giám đốc
scientist: nhà khoa học

Đọc thêm »
Hình ảnh chủ đề của fpm. Được tạo bởi Blogger.